Có 2 kết quả:
牵羊担酒 qiān yáng dān jiǔ ㄑㄧㄢ ㄧㄤˊ ㄉㄢ ㄐㄧㄡˇ • 牽羊擔酒 qiān yáng dān jiǔ ㄑㄧㄢ ㄧㄤˊ ㄉㄢ ㄐㄧㄡˇ
qiān yáng dān jiǔ ㄑㄧㄢ ㄧㄤˊ ㄉㄢ ㄐㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pulling a lamb and bringing wine on a carrying pole (idiom); fig. to offer elaborate congratulations
(2) to kill the fatted calf
(2) to kill the fatted calf
Bình luận 0
qiān yáng dān jiǔ ㄑㄧㄢ ㄧㄤˊ ㄉㄢ ㄐㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pulling a lamb and bringing wine on a carrying pole (idiom); fig. to offer elaborate congratulations
(2) to kill the fatted calf
(2) to kill the fatted calf
Bình luận 0